Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈvɛn.tʃɜː/
  Canada
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

adventure /əd.ˈvɛn.tʃɜː/

  1. Phiêu lưu, mạo hiểm, liều.
    to adventure to do something — liều làm việc gì
    to adventure one's life — liều mạng
  2. Dám đi, dám đến (nơi nào...).
  3. Dám tiến hành (cuộc kinh doanh...).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

adventure (số nhiều adventures) /əd.ˈvɛn.tʃɜː/

  1. Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo.
    stories of adventures — những truyện phiêu lưu
  2. Sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo.
  3. Sự việc bất ngờ.
    to meet with an adventure — gặp một sự việc bất ngờ
  4. Sự may rủi, sự tình cờ.
    if, by adventure, you come across him — nếu tình cờ anh có gặp hắn
  5. (Thương nghiệp) Sự đầu cơ.

Tham khảo

sửa