Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈvæn.tɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

advantage /əd.ˈvæn.tɪdʒ/

  1. Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi.
    to be of great advantage to — có lợi lớn cho
    to take advantage of an opportunity — lợi dụng cơ hội
    to take advantage of somebody — lợi dụng ai
    to turn something into advantage — khai thác sử dụng cái gì
    to the best advantage — cho có nhất
  2. Thế lợi, lợi thế.
    to gain (get) an advantage over somebody — giành được thế lợi hơn ai
    to have the advantage of somebody — có thế lợi hơn ai

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

advantage ngoại động từ /əd.ˈvæn.tɪdʒ/

  1. Đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho.
  2. Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa