Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lợi thế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ːʔj
˨˩
tʰe
˧˥
lə̰ːj
˨˨
tʰḛ
˩˧
ləːj
˨˩˨
tʰe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːj
˨˨
tʰe
˩˩
lə̰ːj
˨˨
tʰe
˩˩
lə̰ːj
˨˨
tʰḛ
˩˧
Danh từ
sửa
lợi thế
Thế
có lợi
,
điều kiện
có lợi hơn
người khác
,
bên
khác.
Vị trí đóng quân của ta có
lợi thế
hơn địch.