Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi”
Thể loại này chứa 47 trang sau, trên tổng số 47 trang.
あ
青森
明石
哲生
彰生
秋田
穐田
旭川
網走
油
尼崎
綾音
い
砂
石狩
岩倉
う
瓜
紗
お
男
帯広
雄
か
書く
片仮名
蟹
壁
韓国
き
北広島
公
く
倉敷
栗原
こ
神戸
転ぶ
し
庄原
せ
薇
た
丈
竹原
ち
父島
千歳
千葉
と
十勝
豊橋
ね
根室
は
函館
母島
ひ
平仮名
ふ
船橋
ま
松本
松山
ゆ
夜