千葉
Tiếng Trung Quốc
sửathousand | leaf; page | ||
---|---|---|---|
phồn. (千葉) | 千 | 葉 | |
giản. (千叶) | 千 | 叶 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "千叶".)
Từ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 千葉 (Chiba).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧㄢ ㄧㄝˋ
- Quảng Đông (Việt bính): cin1 jip6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄢ ㄧㄝˋ
- Tongyong Pinyin: Cianyè
- Wade–Giles: Chʻien1-yeh4
- Yale: Chyān-yè
- Gwoyeu Romatzyh: Chianyeh
- Palladius: Цянье (Cjanʹje)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi̯ɛn⁵⁵ jɛ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cin1 jip6
- Yale: chīn yihp
- Cantonese Pinyin: tsin1 jip9
- Guangdong Romanization: qin1 yib6
- Sinological IPA (key): /t͡sʰiːn⁵⁵ jiːp̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
sửa千葉
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
千 | 葉 |
ち Lớp: 1 |
は > ば Lớp: 3 |
kun’yomi |
[[w:ja:|]]
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa千葉 (Chiba)
- Tỉnh thuộc vùng Kantō, Nhật Bản. Thủ phủ của tỉnh là thành phố Chiba.
- Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Chiba, Nhật Bản.
- Tên một họ