Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giống đực tiếng Séc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ giống đực tiếng Séc”
Thể loại này chứa 43 trang sau, trên tổng số 43 trang.
A
ananas
B
bambus
brabenec
brambor
C
cín
D
dalekohled
déšť
dusík
F
foném
H
hrtan
chléb
K
kapitalismus
kapitalizmus
komár
květ
M
mravenec
mravenečník
O
ohňostroj
otazník
P
papuchalk
pavouk
písek
počítač
poloměr
poloostrov
popelník
projekt
R
ráj
S
skleník
slon
sodík
soubor
středník
šachy
T
teploměr
tučňák
V
vápenec
vítr
vykřičník
vysavač
Z
zapalovač
záliv
žaludek