Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brabenec
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈbrabɛnɛt͡s]
Danh từ
sửa
brabenec
gđ
đv
(
thuộc phương ngữ
)
Dạng
thay thế của
mravenec
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
brabenec
(
có giống đực dt động vật soft reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
brabenec
brabenci
gen.
brabence
brabenců
dat.
brabencovi
,
brabenci
brabencům
acc.
brabence
brabence
voc.
brabenče
brabenci
loc.
brabencovi
,
brabenci
brabencích
ins.
brabencem
brabenci
Đọc thêm
sửa
brabenec
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
brabenec
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989