Xem thêm: raj Raj

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *rajь.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ráj  bđv

  1. Thiên đường.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • ráj, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • ráj, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • ráj”, Internetová jazyková příručka