Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ hrtan, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *grъtanь.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hrtan  bđv

  1. Thanh quản.
    Đồng nghĩa: larynx

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • hrtan, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • hrtan, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • hrtan”, Internetová jazyková příručka