hrtan
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ hrtan, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *grъtanь.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửahrtan gđ bđv
- Thanh quản.
- Đồng nghĩa: larynx
Kế thừa từ tiếng Séc cổ hrtan, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *grъtanь.
hrtan gđ bđv