Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ počítat +‎ .

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈpot͡ʃiːtat͡ʃ]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

počítač  bđv

  1. Máy tính.
    Đồng nghĩa: komp, kompl

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • počítač”, Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
  • počítač, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • počítač”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ počítať +‎ .

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

počítač  bđv

  1. Máy tính.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa