Xem thêm: pisek Písek

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ piesek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pěsъkъ.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈpiːsɛk]
  • (tập tin)
  • Tách âm: pí‧sek

Danh từ

sửa

písek  bđv

  1. Cát.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa
tính từ
danh từ

Đọc thêm

sửa