písek
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ piesek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pěsъkъ.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapísek gđ bđv
- Cát.
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửatính từ
danh từ
Đọc thêm
sửa- písek, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- písek, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- Bản mẫu:R:ces:IJP