Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
písek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
pisek
và
Písek
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Séc cổ
piesek
, từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*pěsъkъ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈpiːsɛk]
(
tập tin
)
Tách âm:
pí‧sek
Danh từ
sửa
písek
gđ
bđv
Cát
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
písek
(
velar giống đực dt bất động vật reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
písek
písky
gen.
písku
písků
dat.
písku
pískům
acc.
písek
písky
voc.
písku
písky
loc.
písku
píscích
ins.
pískem
písky
Từ dẫn xuất
sửa
tính từ
písčitý
písečný
pískový
danh từ
písčina
pískovec
pískoviště
Đọc thêm
sửa
písek
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
písek
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
písek
”,
Internetová jazyková příručka