Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soubor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
sou-
+
brát
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈsou̯bor]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
soubor
gđ
bđv
(
máy tính
)
Tập tin
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
soubor
(
hard giống đực dt bất động vật
)
số ít
số nhiều
nom.
soubor
soubory
gen.
souboru
souborů
dat.
souboru
souborům
acc.
soubor
soubory
voc.
soubore
soubory
loc.
souboru
souborech
ins.
souborem
soubory
Đọc thêm
sửa
soubor
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
soubor
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
soubor
”,
Internetová jazyková příručka