Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ vápno +‎ -ec.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vápenec  bđv (tính từ liên quan vápencový)

  1. Đá vôi.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • vápenec, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • vápenec, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • vápenec”, Internetová jazyková příručka