Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poloměr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Xem thêm
1.5
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
polo-
+
míra
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈpolomɲɛr]
Danh từ
sửa
poloměr
gđ
bđv
Bán kính
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
poloměr
(
hard giống đực dt bất động vật
)
số ít
số nhiều
nom.
poloměr
poloměry
gen.
poloměru
poloměrů
dat.
poloměru
poloměrům
acc.
poloměr
poloměry
voc.
poloměre
poloměry
loc.
poloměru
poloměrech
ins.
poloměrem
poloměry
Xem thêm
sửa
průměr
Đọc thêm
sửa
poloměr
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
poloměr
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
poloměr
”,
Internetová jazyková příručka