Xem thêm: sodik

Tiếng Séc

sửa
Nguyên tố hóa học
Na
Trước: neón (Ne)
Tiếp theo: hořčík (Mg)

Từ nguyên

sửa

Từ soda +‎ -ík.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sodík  bđv

  1. Natri.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • sodík, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • sodík, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989

Tiếng Slovak

sửa
Nguyên tố hóa học
Na
Trước: neón (Ne)
Tiếp theo: horčík (Mg)

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh sodium.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sodík  bđv (gen. số ít sodíka, biến cách kiểu dub)

  1. Natri.
    Đồng nghĩa: nátrium

Biến cách

sửa

Bản mẫu:slk-decl-noun-sg

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa