sodík
Xem thêm: sodik
Tiếng Séc
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
Na | |
Trước: neón (Ne) | |
Tiếp theo: hořčík (Mg) |
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasodík gđ bđv
Biến cách
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Slovak
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
Na | |
Trước: neón (Ne) | |
Tiếp theo: horčík (Mg) |
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh sodium.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửasodík gđ bđv (gen. số ít sodíka, biến cách kiểu dub)
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “sodík”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024