Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vysavač
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
vysávat
+
-č
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈvɪsavat͡ʃ]
Tách âm:
vy‧sa‧vač
Danh từ
sửa
vysavač
gđ
bđv
Máy hút bụi
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
vysavač
(
có giống đực dt bất động vật soft
)
số ít
số nhiều
nom.
vysavač
vysavače
gen.
vysavače
vysavačů
dat.
vysavači
vysavačům
acc.
vysavač
vysavače
voc.
vysavači
vysavače
loc.
vysavači
vysavačích
ins.
vysavačem
vysavači
Đọc thêm
sửa
“
vysavač
”,
Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
vysavač
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
vysavač
”,
Internetová jazyková příručka