Xem thêm: zapaľovač

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ zapalovat +‎ .

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈzapalovat͡ʃ]
  • Tách âm: za‧pa‧lo‧vač

Danh từ

sửa

zapalovač  bđv

  1. Bật lửa.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • zapalovač, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • zapalovač, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • zapalovač”, Internetová jazyková příručka