dalekohled
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửadalekohled gđ bđv
Biến cách
sửaBiến cách của dalekohled (hard giống đực dt bất động vật)
Đọc thêm
sửa- dalekohled, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- dalekohled, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “dalekohled”, Internetová jazyková příručka