Tiếng Séc

sửa
Nguyên tố hóa học
Sn
Trước: indium (In)
Tiếp theo: antimon (Sb)

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức Zinn, từ tiếng Đức cao địa cổ zin, từ tiếng German nguyên thuỷ *tiną.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈt͡siːn]
  • (tập tin)
  • Vần: -iːn
  • Tách âm: cín

Danh từ

sửa

cín  bđv (tính từ liên quan cínový)

  1. Thiếc.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • cín, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • cín, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • Bản mẫu:R:ces:ASSC
  • cín”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

sửa
Nguyên tố hóa học
Sn
Trước: indium (In)
Tiếp theo: antimón (Sb)

Từ nguyên

sửa

Dẫn xuất từ tiếng Đức Zinn, từ tiếng Đức cao địa cổ zin, từ tiếng German nguyên thuỷ *tiną.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cín  bđv (gen. số ít cínu, biến cách kiểu dub)

  1. Thiếc.

Biến cách

sửa

Bản mẫu:slk-decl-noun-sg

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa