Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
šachy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
1.3
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈʃaxɪ]
Danh từ
sửa
šachy
gđ
bđv
sn
(
tính từ liên quan
šachový
)
Cờ vua
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
šachy
(
pl-only velar giống đực dt bất động vật
)
plural
nom.
šachy
gen.
šachů
dat.
šachům
acc.
šachy
voc.
šachy
loc.
šachách
ins.
šachy
Từ dẫn xuất
sửa
holandské šachy
Đọc thêm
sửa
“
šachy
”,
Internetová jazyková příručka