Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tučňák
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tučný
+
-ák
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈtut͡ʃɲaːk]
Danh từ
sửa
tučňák
gđ
đv
Chim cánh cụt
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
tučňák
(
velar giống đực dt động vật
)
số ít
số nhiều
nom.
tučňák
tučňáci
gen.
tučňáka
tučňáků
dat.
tučňákovi
,
tučňáku
tučňákům
acc.
tučňáka
tučňáky
voc.
tučňáku
tučňáci
loc.
tučňákovi
,
tučňáku
tučňácích
ins.
tučňákem
tučňáky
Đọc thêm
sửa
tučňák
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
tučňák
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
tučňák
”,
Internetová jazyková příručka