Xem thêm: fonem, Fonem, fónem

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp cổ φώνημα (phṓnēma, sound), từ φωνή (phōnḗ).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

foném  bđv

  1. Âm vị.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • foném”, Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
  • foném, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • foném”, Internetová jazyková příručka