Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
žaludek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Séc cổ
želudek
, từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*želǫdъkъ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈʒaludɛk]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
žaludek
gđ
bđv
Dạ dày
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
žaludek
(
velar giống đực dt bất động vật reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
žaludek
žaludky
gen.
žaludku
žaludků
dat.
žaludku
žaludkům
acc.
žaludek
žaludky
voc.
žaludku
žaludky
loc.
žaludku
žaludcích
ins.
žaludkem
žaludky
Từ dẫn xuất
sửa
svalnatý žaludek
žaludeční
Đọc thêm
sửa
žaludek
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
žaludek
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
žaludek
”,
Internetová jazyková příručka