Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brambor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Cách viết khác
sửa
brambora
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈbrambor]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
brambor
gđ
bđv
Khoai tây
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
brambor
(
hard giống đực dt bất động vật
)
số ít
số nhiều
nom.
brambor
brambory
gen.
bramboru
bramborů
dat.
bramboru
bramborům
acc.
brambor
brambory
voc.
brambore
brambory
loc.
bramboru
bramborech
ins.
bramborem
brambory
Từ dẫn xuất
sửa
bramborák
bramborový
šťouchané brambory
Đọc thêm
sửa
brambor
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
brambor
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
brambor
”,
Internetová jazyková příručka