Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teploměr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
teplomer
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
teplo
(
“
nhiệt
”
)
+
-měr
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈtɛplomɲɛr]
Tách âm:
tep‧lo‧měr
Danh từ
sửa
teploměr
gđ
bđv
(
tính từ liên quan
teploměrný
hoặc
teploměrový
)
Nhiệt kế
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
teploměr
(
hard giống đực dt bất động vật
)
số ít
số nhiều
nom.
teploměr
teploměry
gen.
teploměru
teploměrů
dat.
teploměru
teploměrům
acc.
teploměr
teploměry
voc.
teploměre
teploměry
loc.
teploměru
teploměrech
ins.
teploměrem
teploměry
Từ liên hệ
sửa
teplárna
teplo
teplota
teplý
Đọc thêm
sửa
teploměr
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
teploměr
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
teploměr
”,
Internetová jazyková příručka