déšť
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ déšč, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъždžь.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửadéšť gđ bđv
- Mưa.
Biến cách
sửaTừ liên hệ
sửaXem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- déšť, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- déšť, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- Bản mẫu:R:ces:IJP