poloostrov
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửapoloostrov gđ bđv
Biến cách
sửaBiến cách của poloostrov (hard giống đực dt bất động vật)
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- poloostrov, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- poloostrov, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “poloostrov”, Internetová jazyková příručka