Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Quenya là một phương ngữ của tiếng Elvish được phát minh bởi J.R.R. Tolkien. Mã ISO 639 của nó là qya. Tiếng Quenya sử dụng chữ Tengwar (ISO 15924 code Teng)

Các từ chọn lọc

sửa
  • a- (phụ tố)
  1. To denote complete.
  2. To see, hear. Prefixed to verbal stems following a noun.
  • acca (phó từ)
  1. too
  • alda (danh từ; dual: aldu; plural: aldar; genitive plural: aldaron)
  1. tree
References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix
  • aldúya (proper noun)
  1. the fourth day of the Eldarin six-day week, dedicated to the trees
  • anar (noun)
  1. sun
  • aurë (noun)
  1. day
  • carnë
  1. red
  • cirya (noun; plural: ciryar)
  1. ship
  • elen (noun; plural: eleni)
  1. star
  • isil (noun)
  1. moon
  • laica (adjective; plural: laicë)
  1. green
  • laurëa (adjective; plural: laurië)
  1. golden
  • lassë (noun; plural: lassi)
  1. leaf
  • lelya- (verb stem)
  1. go
  2. travel
  • lómë (noun)
  1. night
  • loss (noun)
  1. snow
  • met (dual pronoun)
  1. us
  • morna (adjective; plural: mornë)
  1. black
  • ninquë (adjective)
  1. white
References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix
  • númen (noun)
  1. west
  • númenya (adjective)
  1. western
  • ondo
  1. (adjective) stone, of stone
  2. (noun) a stone
  • parma (noun)
  1. book
  • quendë (noun; plural: quendi)
  1. elf
  • rómen (noun)
  1. east
  • tengwa (noun; plural: tengwar)
  1. A visible sign representing any audible "tengwe"
  2. A consonant (since only the consonants were full signs)
See also: Wikipedia's article on Tengwa
  • tul- (verb stem)
  1. come
  • tulta- (verb stem)
  1. summon
  • tulya- (verb stem)
  1. bring
  • vanya (adjective; plural: vanyë)
  1. fair; beautiful
  • yávië (noun)
from yávë
  1. the season of autumn
References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix; The Lord of the Rings, appendix D
  • yávë (noun)
  1. fruit
References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix

Xem thêm

sửa

Bản mẫu:J. R. R. Tolkien Bản mẫu:artistic languages