Phụ lục:Tiếng Quenya
Tiếng Quenya là một phương ngữ của tiếng Elvish được phát minh bởi J.R.R. Tolkien. Mã ISO 639 của nó là qya
. Tiếng Quenya sử dụng chữ Tengwar (ISO 15924 code Teng
)
Các từ chọn lọc
sửaA
sửa- a- (phụ tố)
- To denote complete.
- To see, hear. Prefixed to verbal stems following a noun.
- acca (phó từ)
- alda (danh từ; dual: aldu; plural: aldar; genitive plural: aldaron)
- References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix
- aldúya (proper noun)
- the fourth day of the Eldarin six-day week, dedicated to the trees
- anar (noun)
- aurë (noun)
C
sửa- carnë
- cirya (noun; plural: ciryar)
E
sửa- elen (noun; plural: eleni)
I
sửa- isil (noun)
L
sửa- laica (adjective; plural: laicë)
- laurëa (adjective; plural: laurië)
- lassë (noun; plural: lassi)
- lelya- (verb stem)
- lómë (noun)
- loss (noun)
M
sửa- met (dual pronoun)
- morna (adjective; plural: mornë)
N
sửa- ninquë (adjective)
- References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix
- númen (noun)
- númenya (adjective)
O
sửa- ondo
P
sửa- parma (noun)
Q
sửa- quendë (noun; plural: quendi)
R
sửa- rómen (noun)
T
sửa- tengwa (noun; plural: tengwar)
- A visible sign representing any audible "tengwe"
- A consonant (since only the consonants were full signs)
- See also: Wikipedia's article on Tengwa
- tul- (verb stem)
- tulta- (verb stem)
- tulya- (verb stem)
V
sửa- vanya (adjective; plural: vanyë)
Y
sửa- yávië (noun)
- from yávë
- References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix; The Lord of the Rings, appendix D
- yávë (noun)
- References: J.R.R. Tolkien, The Silmarillion, appendix
Xem thêm
sửa- Appendix: Sindarin (ISO 639
sjn
)