Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

elf số nhiều elves /ˈɛɫf/

  1. Yêu tinh.
  2. Kẻ tinh nghịch.
  3. Người lùn, người bé tí hon.

Tham khảo sửa

Tiếng Kabyle sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

elf

  1. nghìn.

Tham khảo sửa