fruit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfruːt/
Hoa Kỳ | [ˈfruːt] |
Danh từ
sửafruit /ˈfruːt/
- Quả, trái cây.
- Thành quả, kết quả.
- (Số nhiều) Thu hoạch, lợi tức.
- (Kinh thánh) Con cái.
- fruit of the womb — con cái
Ngoại động từ
sửafruit ngoại động từ /ˈfruːt/
Chia động từ
sửafruit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fruit | |||||
Phân từ hiện tại | fruiting | |||||
Phân từ quá khứ | fruited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fruit | fruit hoặc fruitest¹ | fruits hoặc fruiteth¹ | fruit | fruit | fruit |
Quá khứ | fruited | fruited hoặc fruitedst¹ | fruited | fruited | fruited | fruited |
Tương lai | will/shall² fruit | will/shall fruit hoặc wilt/shalt¹ fruit | will/shall fruit | will/shall fruit | will/shall fruit | will/shall fruit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fruit | fruit hoặc fruitest¹ | fruit | fruit | fruit | fruit |
Quá khứ | fruited | fruited | fruited | fruited | fruited | fruited |
Tương lai | were to fruit hoặc should fruit | were to fruit hoặc should fruit | were to fruit hoặc should fruit | were to fruit hoặc should fruit | were to fruit hoặc should fruit | were to fruit hoặc should fruit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fruit | — | let’s fruit | fruit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fruit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)