Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
autumn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
autumn
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔ.təm/
Hoa Kỳ
[ˈɔ.təm]
Danh từ
sửa
autumn
/ˈɔ.təm/
Mùa thu
.
(
Nghĩa bóng
)
Thời
xế chiều
(thời kỳ bắt đầu
suy tàn
).
Tham khảo
sửa
"
autumn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)