consonant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɒn.sə.nənt/
Tính từ
sửaconsonant /ˈkɒn.sə.nənt/
- (Âm nhạc) Thuận tai, êm ái, du dương.
- Hoà hợp, phù hợp.
- consonant with one's duty — phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình
Danh từ
sửaconsonant /ˈkɒn.sə.nənt/
- (Ngôn ngữ học) Phụ âm.
Tham khảo
sửa- "consonant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)