season
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.zᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈsi.zᵊn] |
Danh từ
sửaseason /ˈsi.zᵊn/
- Mùa (trong năm).
- the four seasons — bốn mùa
- the dry season — mùa khô
- the rainy — season mùa mưa
- Thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh.
- a word in season — lời nói đúng lúc
- to be out of season — hết mùa
- the Parisian season — thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri
- hunting season — mùa săn
- harvest season — mùa gặt
- Một thời gian.
- this jacket may still endure for a season — cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian
Động từ
sửaseason /ˈsi.zᵊn/
- Luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió... ); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng.
- to season somebody to the hard life — làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ
- to season a pipe — làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)
- has this wood been well seasoned? — gỗ này đã thật khô chưa
- Cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối.
- conversation was seasoned with humour — câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà
- highly seasoned dishes — những món ăn có nhiều gia vị
- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt.
- let mercy season justice — hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý
Chia động từ
sửaseason
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to season | |||||
Phân từ hiện tại | seasoning | |||||
Phân từ quá khứ | seasoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | season | season hoặc seasonest¹ | seasons hoặc seasoneth¹ | season | season | season |
Quá khứ | seasoned | seasoned hoặc seasonedst¹ | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned |
Tương lai | will/shall² season | will/shall season hoặc wilt/shalt¹ season | will/shall season | will/shall season | will/shall season | will/shall season |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | season | season hoặc seasonest¹ | season | season | season | season |
Quá khứ | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned | seasoned |
Tương lai | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season | were to season hoặc should season |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | season | — | let’s season | season | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "season", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)