Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛs.tɜːn/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

western /ˈwɛs.tɜːn/

  1. (Thuộc) Phía tây; của phương tây.
    western city — thành phố phía tây
    Western powers — các cường quốc phương tây

Danh từ

sửa
 
Một cảnh phim cao bồi miền tây - western film.

western /ˈwɛs.tɜːn/

  1. Người miền tây.
  2. Phim (truyện) về đời sống những người chăn (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /wɛs.tɛʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
western
/wɛs.tɛʁn/
westerns
/wɛs.tɛʁn/

western /wɛs.tɛʁn/

  1. (Điện ảnh) Phim mạo hiểm miền Tây (Hoa Kỳ).

Tham khảo

sửa