western
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛs.tɜːn/
Hoa Kỳ | [ˈwɛs.tɜːn] |
Tính từ
sửawestern /ˈwɛs.tɜːn/
- (Thuộc) Phía tây; của phương tây.
- western city — thành phố phía tây
- Western powers — các cường quốc phương tây
Danh từ
sửawestern /ˈwɛs.tɜːn/
Tham khảo
sửa- "western", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /wɛs.tɛʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
western /wɛs.tɛʁn/ |
westerns /wɛs.tɛʁn/ |
western gđ /wɛs.tɛʁn/
Tham khảo
sửa- "western", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)