golden
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡoʊl.dən/
Hoa Kỳ | [ˈɡoʊl.dən] |
Tính từ
sửagolden /ˈɡoʊl.dən/
- Bằng vàng.
- Là gà.
- Có vàng, nhiều vàng.
- Có màu vàng.
- golden hair — tóc màu vàng
- Quý giá, quý báu, quý như vàng.
- a golden opportunity — một dịp quý báu
- golden remedy — thuốc quý, thuốc thánh
- Thịnh vượng; hạnh phúc.
- the golden age — thời đại hoàng kim
Thành ngữ
sửa- the Golden City: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thành phố Xan-Fran-xit-co.
- the golden mean: Xem Mean
- golden opinions: Sự tôn trọng.
- the golden rule: (Kinh thánh) Quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình.
- the Golden State: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bang Ca-li-fo-ni.
- golden wedding: Xem Wedding
- to worship the golden ccalf: Xem Calf
Tham khảo
sửa- "golden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)