west
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛst/
Hoa Kỳ | [ˈwɛst] |
Danh từ
sửawest /ˈwɛst/
- Hướng tây, phương tây, phía tây.
- Miền tây.
- (The west) Phương tây, các nước phương tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len.
- Gió tây.
Tính từ
sửawest /ˈwɛst/
- Tây.
- west longitude — độ kinh tây
- a west wind — gió tây
Phó từ
sửawest /ˈwɛst/
Thành ngữ
sửa- to go west: Xem Go
Tham khảo
sửa- "west", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)