Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
腌臜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
yêm
châm
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
腌臢
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āzā
Tính từ
sửa
腌臜
Bẩn thỉu
,
bẩn
,
nhớp nhúa
, không
sạch sẽ
.
房间
太
腌臜
了
,
快
打扫
打扫
把
—
nhà
bẩn
lắm,
nhanh
mà
quét
đi
Buồn bực
, không
vui
.
晚
到
一
步
,
事
没
办
成
,
腌臜
极
了
—
chậm
một
bước
chân
mà
hỏng
việc
,
bực
quá
Hành hạ
,
vùi dập
, làm cho
bẽ mặt
.
算
了
,
别
腌臜
人
了
—
thôi
đi
đừng
hành hạ
người ta
nữa