Chữ Hán giản thể sửa


Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

腌臜

  1. Bẩn thỉu, bẩn, nhớp nhúa, không sạch sẽ.
    房间腌臜打扫打扫nhà bẩn lắm, nhanhquét đi
  2. Buồn bực, không vui.
    腌臜chậm một bước chânhỏng việc, bực quá
  3. Hành hạ, vùi dập, làm cho bẽ mặt.
    腌臜thôi đi đừng hành hạ người ta nữa