Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bẽ mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛʔɛ
˧˥
ma̰ʔt
˨˩
ɓɛ
˧˩˨
ma̰k
˨˨
ɓɛ
˨˩˦
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛ̰
˩˧
mat
˨˨
ɓɛ
˧˩
ma̰t
˨˨
ɓɛ̰
˨˨
ma̰t
˨˨
Tính từ
sửa
bẽ mặt
Cảm thấy bị
mất
thể diện
trước người khác, không còn
mặt mũi
nào nữa.
Đồng nghĩa
sửa
ê mặt
ngượng mặt
Tham khảo
sửa
Bẽ mặt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam