Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˨˩ ɓɨ̰ʔk˨˩ɓuəŋ˧˧ ɓɨ̰k˨˨ɓuəŋ˨˩ ɓɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˧ ɓɨk˨˨ɓuən˧˧ ɓɨ̰k˨˨

Tính từ

sửa

buồn bực

  1. Buồnbứt rứt, khó chịu trong lòng.
    Lắm chuyện buồn bực.
    Buồn bực về chuyện con cái.
    Không nói ra càng buồn bực.

Tham khảo

sửa