Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
炅
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
炅
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tính từ
Chữ Hán
sửa
炅
U+7085
,
炅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7085
←
炄
[U+7084]
CJK Unified Ideographs
炆
→
[U+7086]
Phiên âm Hán-Việt
:
quế
,
quýnh
,
quý
,
quí
,
cảnh
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
火
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 04” ghi đè từ khóa trước, “己35”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7085
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: cách 1:
gùi
, cách 2 :
jiǒng
Danh từ
sửa
炅
(
Thực vật
) họ
quế
(phát âm theo cách 1).
ánh sáng
Mặt Trời
(phát âm theo cách 2).
Tính từ
sửa
炅
sáng sủa
,
sáng
(phát âm theo cách 2).