peuple
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pœpl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peuple /pœpl/ |
peuples /pœpl/ |
peuple gđ /pœpl/
- Dân tộc.
- Peuple nomade — dân tộc du cư
- Nhân dân; dân chúng, quần chúng.
- Servir le peuple — phục vụ nhân dân
- Enfant du peuple — con em nhân dân
- Bình dân.
- Le peuple et la noblesse — bình dân và quí tộc
- (Văn học) Đám.
- Peuple d’importuns — đám người quấy rầy
- le peuple de Dieu — người Do Thái
Tính từ
sửapeuple kđ /pœpl/
- Bình dân.
- Des manières tout à fait peuple — những cử chỉ hết sức bình dân
Tham khảo
sửa- "peuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)