Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
human
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
human
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhjuː.mən/
Hoa Kì
[ˈhjuː.mən]
Tính từ
sửa
human
/ˈhjuː.mən/
(
Thuộc
)
Con người
, (thuộc)
loài
người
.
human
being
— con người
human
nature
— bản tính con người, nhân tính
Có
tính
người
, có tình cảm của
con người
.
Danh từ
sửa
human
/ˈhjuː.mən/
Con người
.
Tham khảo
sửa
"
human
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)