Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhơn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲəːn
˧˧
ɲəːŋ
˧˥
ɲəːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲəːn
˧˥
ɲəːn
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhơn”
仁
:
nhơn
,
nhân
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
仁
:
nhân
,
nhơn
因
:
nhân
,
nhơn
,
nhăn
,
dăn
,
nhằn
𥄰
:
nhơn
㦓
:
nhơn
然
:
nhiên
,
nhơn
,
nhen
亻
:
nhân
,
nhơn
人
:
nhân
,
nhơn
,
người
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhọn
nhõn
nhờn
nhớn
nhón
nhộn
nhởn
Danh từ
nhơn
(
Đph
)
Như
nhân
Ăn ở có
nhơn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhơn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)