humain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.mɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | humain /y.mɛ̃/ |
humains /y.mɛ̃/ |
Giống cái | humaine /y.mɛn/ |
humaines /y.mɛn/ |
humain /y.mɛ̃/
- Xem homme
- Le corps humain — cơ thể người
- Le genre humain — loài người, nhân loại
- Anatomie humaine — giải phẫu người
- C’est une réaction très humaine — đó là một phản ứng rất con người
- Nhân đạo.
- Geste généreux et humain — cử chỉ hào hiệp và nhân đạo
- sciences humaines — khoa học nhân văn
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
humain /y.mɛ̃/ |
humains /y.mɛ̃/ |
humain gđ /y.mɛ̃/
- Tính người, bản chất con người.
- Surpasser l’humain — vượt lên trên bản chất con người
- (Số nhiều, văn học) ) loài người.
- Le monde et les humains — thế giới và loài người
Tham khảo
sửa- "humain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)