homme
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
homme /ɔm/ |
hommes /ɔm/ |
homme gđ
- Người, con người.
- L’homme diffère de l’animal — con người khác với con vật
- Đàn ông.
- L’homme et la femme — đàn ông và đàn bà
- Người lớn khôn; người dũng cảm.
- L’enfant devient homme — cậu bé đã thành người lớn khôn
- Dans le danger, soyez homme — trong nguy biến hãy tỏ ra là con người dũng cảm
- (Thông tục) Chồng.
- La dame et son homme — bà ta với chồng bà
- comme un seul homme — tăm tắp
- dépouiller le vieil homme — xem vieil
- d’homme à homme — thành thực với nhau
- homme d’affaires — nhà kinh doanh
- homme d’argent — người trục lợi
- homme de bien — người có đức hạnh, người từ tâm
- homme de cheval — người thích ngựa
- homme d’église — nhà tôn giáo, nhà tu hành
- homme d’esprit — người tài trí
- homme d’Etat — nhà chính khách
- homme de guerre; homme d’épée — quân nhân
- homme de lettres — văn sĩ
- homme de loi — luật gia
- homme de paille — người làm vì
- homme de peine — người lao động vất vả
- homme de quart — thủy thủ trực ban
- homme de rien — người chẳng ra gì
- homme de robe — thẩm phán
- homme des bois — người rừng
- homme de tête — người có nghị lực
- homme public — nhân vật trọng yếu trong quốc gia
- le Fils de l’Homme — chúa Giê-xu
- voilà mon homme — (thân mật) đó là người tôi cần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "homme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)