千
Tra từ bắt đầu bởi | |||
千 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật) |
- Phiên âm Hán-Việt: thiên
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 十 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5343 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: qiān (qian1)
- Wade–Giles: ch’ien1
Số từSửa đổi
千
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
千 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ | tʰiəŋ˧˥ | tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ | tʰiən˧˥˧ |