Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
千
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
千
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
千
U+5343
,
&
#21315;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5343
←
卂
[U+5342]
CJK Unified Ideographs
卄
→
[U+5344]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
thiên
Số nét
:
3
Bộ thủ
:
十
+
1 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5343
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: qiān (qian
1
)
Wade–Giles
: ch’ien
1
Số từ
sửa
千
Nghìn
,
ngàn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
thousand
Tiếng Tây Ban Nha
:
mil
gđ
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
千
viết theo chữ
quốc ngữ
thiên
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiən
˧˧
tʰiəŋ
˧˥
tʰiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˧˥
tʰiən
˧˥˧