Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 人類.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ lwa̰ːʔj˨˩ɲəŋ˧˥ lwa̰ːj˨˨ɲəŋ˧˧ lwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ lwaːj˨˨ɲən˧˥ lwa̰ːj˨˨ɲən˧˥˧ lwa̰ːj˨˨

Danh từ

sửa

nhân loại

  1. Như loài người.
    Nền văn minh của nhân loại.
    Hạnh phúc của nhân loại.

Tham khảo

sửa
  • Nhân loại, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam