Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈsoʊ.nə/

Danh từ

sửa

persona /pɜː.ˈsoʊ.nə/

  1. (Ngoại giao) Người.
    persona grata — (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
    persona non grata — (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng

Tham khảo

sửa