persona
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɜː.ˈsoʊ.nə/
Danh từ sửa
persona /pɜː.ˈsoʊ.nə/
- (Ngoại giao) Người.
- persona grata — (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
- persona non grata — (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng
Tham khảo sửa
- "persona". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)