Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
গাং
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: gaṅ
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡaŋ/
Danh từ
sửa
গাং
Sông
.
Đồng nghĩa
sửa
নৈ
(noi)
Từ dẫn xuất
sửa
গঙা
(goṅa)
গঙা-চিলনী
(goṅa-siloni)
গঙাটোপ
(goṅatüp)
গাং-শালিকা
(gaṅ-xalika)