Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ga
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Bhnong
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Đông Hương
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
3.3
Tham khảo
4
Tiếng Hà Lan
4.1
Động từ
5
Tiếng Na Uy
5.1
Động từ
5.1.1
Phương ngữ khác
5.2
Tham khảo
6
Tiếng Rơ Ngao
6.1
Đại từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaː
˧˧
ɣaː
˧˥
ɣaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˥
ɣaː
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gả
gã
gạ
gà
gá
Danh từ
ga
Nơi
xe lửa
,
xe điện
đỗ để
hành khách
lên
xuống.
Nhà
để
hành khách
chờ
trong
sân bay
.
Hơi
ét-xăng
đốt
trong
ô-tô
hoặc
các
loại
khí
thiên nhiên
khác...
Mở hết
ga
cho xe chạy.
Tham khảo
sửa
"
ga
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Bhnong
sửa
Danh từ
sửa
ga
cán cuốc
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Đăng Châu (
2008
)
Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng)
, Đà Nẵng
:
Đại học Đà Nẵng
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kɑ/
Tính từ
sửa
ga
nhỏ bé
.
Tham khảo
sửa
Julie Lefort (2023).
Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi
.
Tiếng Hà Lan
sửa
Động từ
sửa
ga
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở ngôi thứ nhất
số ít
của
gaan
Lối
mệnh lệnh
của
gaan
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
ga
Phương ngữ khác
sửa
gi
Tham khảo
sửa
"
ga
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Rơ Ngao
sửa
Đại từ
sửa
ga
nó
.